Có 2 kết quả:
惊跳 jīng tiào ㄐㄧㄥ ㄊㄧㄠˋ • 驚跳 jīng tiào ㄐㄧㄥ ㄊㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shy (away)
(2) to give a start
(2) to give a start
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shy (away)
(2) to give a start
(2) to give a start
Bình luận 0